swap background

Mã số thuế theo ngành nghề

Mã Ngành Tên Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0130 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
0221 Khai thác gỗ
0222 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0230 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
0323 Sản xuất giống thuỷ sản
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 Khai thác quặng bôxít
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0730 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10612 Sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1322 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày, dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222 Sản xuất mực in
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2520 Sản xuất vũ khí và đạn dược
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
2910 Sản xuất xe có động cơ
2910 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2920 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3030 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
3040 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302 Sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4100 Xây dựng nhà các loại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4220 Xây dựng công trình công ích
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45139 Đại lý xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
45411 Bán buôn mô tô, xe máy
45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
45413 Đại lý mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
4631 Bán buôn gạo
4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4920 Vận tải bằng xe buýt
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
4940 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5110 Vận tải hành khách hàng không
5120 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
5224 Bốc xếp hàng hóa
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
5811 Xuất bản sách
5812 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
5813 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
5819 Hoạt động xuất bản khác
5820 Xuất bản phần mềm
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
5912 Hoạt động hậu kỳ
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914 Hoạt động chiếu phim
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
6010 Hoạt động phát thanh
6021 Hoạt động truyền hình
6022 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác
61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet
61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
6321 Hoạt động thông tấn
6329 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6411 Hoạt động ngân hàng trung ương
6419 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
6420 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
6430 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
6491 Hoạt động cho thuê tài chính
6492 Hoạt động cấp tín dụng khác
6499 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6511 Bảo hiểm nhân thọ
6512 Bảo hiểm phi nhân thọ
6513 Bảo hiểm sức khỏe
6520 Tái bảo hiểm
6530 Bảo hiểm xã hội
6611 Quản lý thị trường tài chính
6612 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6621 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6629 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
6630 Hoạt động quản lý quỹ
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
6910 Hoạt động pháp luật
69109 Hoạt động pháp luật khác
6920 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7220 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
7500 Hoạt động thú y
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7920 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân
8010 Hoạt động bảo vệ tư nhân
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8030 Dịch vụ điều tra
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8411 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
8412 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
8413 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
8421 Hoạt động ngoại giao
8421 Hoạt động đối ngoại
8422 Hoạt động quốc phòng
8423 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
8430 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
8510 Giáo dục mầm non
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8531 Đào tạo sơ cấp
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Đào tạo trung cấp
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85322 Dạy nghề
8533 Đào tạo cao đẳng
8541 Đào tạo đại học
8542 Đào tạo đại học và sau đại học
8542 Đào tạo thạc sỹ
8543 Đào tạo tiến sỹ
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
86101 Hoạt động của các bệnh viện
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
8691 Hoạt động y tế dự phòng
8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
8890 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ
9102 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
92001 Hoạt động xổ số
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9411 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
9412 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
9420 Hoạt động của công đoàn
9491 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
9499 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
9529 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
9900 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
A Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
A01 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
A011 Trồng cây hàng năm
A01183 Trồng hoa hàng năm.
A01191 Trồng cây gia vị hàng năm.
A01192 Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm.
A01199 Trồng cây hàng năm khác còn lại.
A012 Trồng cây lâu năm
A01212 Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
A01213 Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác.
A01282 Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm.
A01291 Trồng cây cảnh lâu năm.
A01299 Trồng cây lâu năm khác còn lại.
A014 Chăn nuôi
A01411 Sản xuất giống trâu, bò.
A01421 Sản xuất giống ngựa, lừa.
A01441 Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A01451 Sản xuất giống lợn.
A016 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp.
A02 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
A022 Khai thác gỗ và lâm sản khác
A03 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
A031 Khai thác thuỷ sản
A032 Nuôi trồng thuỷ sản
A03213 Nuôi thủy sản khác.
B Khai khoáng
B05 Khai thác than cứng và than non
B06 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
B07 Khai thác quặng kim loại
B072 Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm);
B08 Khai khoáng khác
B089 Khai khoáng chưa được phân vào đâu
B09 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
C10 Sản xuất chế biến thực phẩm
C10101 Giết mổ gia súc, gia cầm.
C10109 Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt.
C10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
C10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
C10209 Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản.
C10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
C10409 Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
C106 Xay xát và sản xuất bột
C107 Sản xuất thực phẩm khác
C11 Sản xuất đồ uống
C12001 Sản xuất thuốc lá
C13 Dệt
C131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
C132 Sản xuất hàng dệt khác
C14 Sản xuất trang phục
C15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
C151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
C16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);; sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
C162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);; sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
C170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
C18 In, sao chép bản ghi các loại
C181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in
C19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
C20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
C201 Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
C202 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
C21001 Sản xuất thuốc các loại
C22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
C221 Sản xuất sản phẩm từ cao su
C23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
C239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
C24 Sản xuất kim loại
C243 Đúc kim loại
C25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị);
C251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
C259 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
C26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
C27 Sản xuất thiết bị điện
C27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
C273 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
C28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
C281 Sản xuất máy thông dụng
C282 Sản xuất máy chuyên dụng
C29 Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
C30 Sản xuất phương tiện vận tải khác
C301 Đóng tàu và thuyền
C309 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
C32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
C321 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
C32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
C32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
C33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
C331 Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
D35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
E Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
E38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
E381 Thu gom rác thải
E382 Xử lý và tiêu huỷ rác thải
F Xây dựng
F42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
F43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng
F431 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
F432 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
G Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
G45 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
G451 Bán ô tô và xe có động cơ khác
G45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
G454 Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
G46 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
G46103 Đấu giá
G463 Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
G464 Bán buôn đồ dùng gia đình
G465 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
G466 Bán buôn chuyên doanh khác
G47 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
G471 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
G4711 Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G47199 Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác.
G472 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
G474 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
G4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G475 Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4759 Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G477 Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
G478 Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
G47817 Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ.
G47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
G47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
G479 Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ);
H Vận tải kho bãi
H49 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
H491 Vận tải đường sắt
H493 Vận tải đường bộ khác
H49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
H50 Vận tải đường thủy
H501 Vận tải ven biển và viễn dương
H50112 Vận tải hành khách viễn dương
H50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
H502 Vận tải đường thuỷ nội địa
H50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
H51 Vận tải hàng không
H52 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
H522 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
H52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
H52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
H52249 Bốc xếp hàng hóa loại khác.
I Dịch vụ lưu trú và ăn uống
I55 Dịch vụ lưu trú
I55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
I55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
I55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
I56 Dịch vụ ăn uống
I56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh).
I562 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
J Thông tin và truyền thông
J58 Hoạt động xuất bản
J581 Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
J59 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
J591 Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
J59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
J59112 Hoạt động sản xuất phim video
J59141 Hoạt động chiếu phim cố định
J59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
J60 Hoạt động phát thanh, truyền hình
J602 Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
J61 Viễn thông
J61201 Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây.
J62620 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
J63 Hoạt động dịch vụ thông tin
J631 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
J632 Dịch vụ thông tin khác
K Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
K64 Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội);
K641 Hoạt động trung gian tiền tệ
K649 Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội);
K65 Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc).
K651 Bảo hiểm
K65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác
K66 Hoạt động tài chính khác
K661 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội);
K662 Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
L68 Hoạt động kinh doanh bất động sản
L68101 Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở.
L68102 Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở.
L68103 Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở.
L68104 Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở.
L68109 Kinh doanh bất động sản khác.
L68201 Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất.
L68202 Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất.
M Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
M69 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
M69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
M69102 Hoạt động công chứng và chứng thực
M70 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
M71 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
M71102 Hoạt động đo đạc và bản đồ.
M72 Nghiên cứu khoa học và phát triển
M72 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
M721 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
M73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
M74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
M74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
N Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
N77 Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển);; cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
N772 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
N78 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
N78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
N79 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
N791 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
N80 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
N81 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
N812 Dịch vụ vệ sinh
N82 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
N821 Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
N829 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
O Hoạt động của đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng; bảo đảm xã hội bắt buộc
O84 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
O841 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
O8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức CT-XH, hoạt động QLNN nói chung và kinhtế tổnghợp.
O84111 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
O84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
O84120 Hoạt động QLNN trong các lĩnhvực ytế,giáodục,vănhoá và các d.vụ xãhội khác(trừ bảođảm xãhội bắtbuộc).
O842 Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
P85 Giáo dục và đào tạo
P852 Giáo dục phổ thông.
P853 Giáo dục trung học
P85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
P854 Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
P855 Giáo dục khác
Q Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Q86 Hoạt động y tế
Q86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
Q86102 Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành.
Q869 Hoạt động y tế khác
Q87 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Q87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
Q87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
Q8730 Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc.
Q87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
Q88 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Q8810 Hoạt động trợ giúp XH không tậptrung đối với ngườicócông, thươngbệnhbinh, ngườigià và ngườikhuyếttật.
R NGHệ THUậT, VUI CHƠI Và GIảI TRí
R910 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
R93 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
R931 Hoạt động thể thao
R932 Hoạt động vui chơi giải trí khác
S HOạT ĐộNG DịCH Vụ KHáC
S94 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
S941 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
S949 Hoạt động của các tổ chức khác
S95 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
S952 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
S96 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
S963 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
T Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình